Nghị quyết 68-NQ/TW tạo môi trường thuận lợi, tiếp sức cho phụ nữ phát triển kinh tế tư nhân

Nghị quyết 68 thể hiện một bước tiến vượt bậc trong tư duy lý luận và hành động thực tiễn của Đảng ta về vai trò, vị trí của kinh tế tư nhân. Văn kiện này tập trung vào việc kiến tạo một môi trường kinh doanh thực sự thuận lợi, minh bạch, công bằng và an toàn cho mọi chủ thể kinh tế tư nhân, không phân biệt quy mô hay lĩnh vực hoạt động. Đây chính là những yếu tố nền tảng, có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc khuyến khích, hỗ trợ và phát huy tiềm năng to lớn của phụ nữ Việt Nam, giúp chị em tham gia ngày càng sâu rộng, chủ động và hiệu quả hơn vào các hoạt động kinh tế, khẳng định vị thế và năng lực của mình.
Kinh tế tư nhân - Động lực then chốt và tầm nhìn phát triển quốc gia
Trước khi đi sâu vào các giải pháp cụ thể, cần nhìn nhận đầy đủ về vị thế và những đóng góp không thể phủ nhận của kinh tế tư nhân. Nghị quyết 68 đã một lần nữa khẳng định vị thế then chốt của kinh tế tư nhân, coi đây là "động lực quan trọng của nền kinh tế quốc gia". Thực tế trong những năm qua cho thấy, khu vực kinh tế tư nhân hiện đang đóng góp khoảng 50% GDP, một tỷ lệ nói lên sức mạnh và khả năng tạo ra của cải vật chất to lớn cho xã hội. Không chỉ vậy, kinh tế tư nhân còn đóng góp khoảng 30% tổng thu ngân sách nhà nước[i], góp phần đảm bảo nguồn lực tài chính cho các nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội, an ninh - quốc phòng.
Vai trò của kinh tế tư nhân còn thể hiện ở khả năng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo ra hàng triệu việc làm mới mỗi năm, góp phần quan trọng vào công tác giảm nghèo và đảm bảo an sinh xã hội. Chính sự năng động, linh hoạt và khả năng thích ứng cao của các doanh nghiệp tư nhân đã giúp nâng cao năng suất lao động chung của toàn xã hội, gia tăng năng lực cạnh tranh quốc gia trên trường quốc tế. Đặc biệt, kinh tế tư nhân chính là nơi khởi nguồn của nhiều ý tưởng đổi mới sáng tạo, ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất kinh doanh, tạo ra những sản phẩm, dịch vụ mới có giá trị gia tăng cao. Sự phát triển mạnh mẽ và bền vững của kinh tế tư nhân, do đó, không chỉ là mục tiêu kinh tế đơn thuần mà còn là cơ hội vàng để phụ nữ Việt Nam tham gia sâu rộng hơn, bình đẳng hơn vào mọi mặt của đời sống kinh tế, từ đó nâng cao vị thế, cải thiện đời sống vật chất, tinh thần và đóng góp nhiều hơn cho gia đình và xã hội.
Với tầm nhìn chiến lược, Nghị quyết 68 đã đặt ra những mục tiêu cụ thể và đầy tham vọng cho sự phát triển của kinh tế tư nhân trong giai đoạn tới:
- Đến năm 2030: Kinh tế tư nhân được kỳ vọng sẽ đóng góp khoảng 55-58% GDP, một bước nhảy vọt thể hiện sự tin tưởng vào tiềm năng của khu vực này. Đồng thời, tỷ trọng đóng góp vào tổng thu ngân sách nhà nước cũng được nâng lên mức 35-40%. Quan trọng hơn cả, kinh tế tư nhân sẽ tạo việc làm cho khoảng 84-85% tổng số lao động trong toàn xã hội. Đây là một dư địa vô cùng lớn để thu hút và phát huy tối đa nguồn lực lao động nữ, nhất là trong bối cảnh phụ nữ ngày càng chứng tỏ được năng lực quản lý, điều hành và làm chủ doanh nghiệp, cũng như tay nghề và sự cần cù trong các vị trí lao động.
- Đến năm 2045: Tầm nhìn xa hơn là kinh tế tư nhân Việt Nam phát triển nhanh, mạnh, bền vững, chủ động tham gia vào chuỗi sản xuất, cung ứng toàn cầu; có năng lực cạnh tranh cao trong khu vực và quốc tế; phấn đấu đến năm 2045 có ít nhất 3 triệu doanh nghiệp hoạt động trong nền kinh tế; đóng góp khoảng trên 60% GDP[ii].
Những giải pháp đột phá của Nghị quyết 68 và tác động đến nữ doanh nhân, lao động nữ
Để hiện thực hóa những mục tiêu to lớn đó, Nghị quyết 68 đã đề ra một hệ thống các nhóm giải pháp, nhiệm vụ trọng tâm, mang tính toàn diện và đột phá. Nhiều nội dung trong số đó có ý nghĩa thiết thực, trực tiếp thúc đẩy sự tham gia và phát triển của phụ nữ trong lĩnh vực kinh tế tư nhân.
- Thứ nhất, cải cách tư duy và nhận thức, tôn vinh vai trò của nữ doanh nhân. Đây là giải pháp nền tảng, có tính chất mở đường. Việc nâng cao nhận thức trong toàn xã hội và trong cả hệ thống chính trị về vai trò, vị trí chiến lược của kinh tế tư nhân cần được thực hiện một cách sâu rộng và nhất quán. Song hành với đó, Nghị quyết đặc biệt nhấn mạnh việc ghi nhận, tôn vinh và biểu dương những đóng góp của các doanh nhân, những người tiên phong trên mặt trận kinh tế. Trong bối cảnh này, việc tôn vinh các nữ doanh nhân – những người đang ngày đêm nỗ lực, đổi mới sáng tạo, vượt qua vô vàn thách thức, trong đó có cả những rào cản về giới, để xây dựng và phát triển doanh nghiệp – càng trở nên quan trọng. Cần phải xóa bỏ triệt để những định kiến giới còn tồn tại, những quan niệm lỗi thời kìm hãm sự phát triển của phụ nữ trong kinh doanh. Khuyến khích mạnh mẽ tinh thần khởi nghiệp, ý chí làm giàu chính đáng trong mọi tầng lớp phụ nữ, tạo điều kiện để họ tự tin thực hiện hoài bão của mình.
Hiệp hội Nữ doanh nhân Việt Nam đón nhận bằng khen của Thủ tướng Chính phủ năm 2024
- Thứ hai, phát triển thể chế, chính sách, tạo môi trường kinh doanh bình đẳng, minh bạch cho doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ. Nghị quyết 68 yêu cầu quyết liệt đổi mới tư duy về pháp lý, cải cách mạnh mẽ thể chế kinh tế, trong đó trọng tâm là xóa bỏ các rào cản hành chính không cần thiết, loại bỏ triệt để cơ chế "xin - cho" vốn là mảnh đất màu mỡ cho tiêu cực, nhũng nhiễu. Thực tế cho thấy, phụ nữ khi khởi nghiệp và điều hành doanh nghiệp có thể gặp nhiều khó khăn hơn nam giới trong việc tiếp cận các nguồn lực, thông tin và các mối quan hệ không chính thức[iii]. Do đó, một môi trường pháp lý minh bạch, một sân chơi bình đẳng, nơi các quy định rõ ràng, dễ tiếp cận và được thực thi công tâm sẽ giúp các nữ doanh nhân tự tin hơn, giảm thiểu rủi ro và có thể tập trung hoàn toàn vào việc phát triển kinh doanh dựa trên năng lực thực sự.
- Thứ ba, cải cách thủ tục hành chính và hoạt động thanh tra, kiểm tra: giảm gánh nặng, tăng niềm tin cho doanh nghiệp. Đây là một trong những điểm nhấn cụ thể và được cộng đồng doanh nghiệp, bao gồm cả các nữ doanh nhân, hết sức mong đợi. Nghị quyết 68 đặt mục tiêu cắt giảm ít nhất 30% thời gian giải quyết thủ tục hành chính và chi phí tuân thủ quy định pháp luật[iv]. Điều này có nghĩa là các quy trình sẽ được đơn giản hóa, các điều kiện kinh doanh không cần thiết, không hợp lý sẽ bị loại bỏ. Đối với nhiều phụ nữ vừa phải quán xuyến công việc kinh doanh, vừa phải chăm lo gia đình, việc tiết kiệm được thời gian và chi phí cho các thủ tục hành chính sẽ giải phóng một nguồn lực đáng kể, giúp họ có thêm điều kiện để đầu tư cho chiều sâu của doanh nghiệp, cho việc nghiên cứu phát triển sản phẩm, mở rộng thị trường. Bên cạnh đó, chủ trương chấm dứt các cuộc thanh tra, kiểm tra không cần thiết, chồng chéo, đảm bảo việc thanh tra, kiểm tra chỉ thực hiện mỗi năm một lần (trừ trường hợp có dấu hiệu vi phạm rõ ràng) và ưu tiên thanh tra từ xa dựa trên dữ liệu điện tử sẽ tạo ra một không gian hoạt động ổn định, ít bị xáo trộn hơn cho doanh nghiệp. Điều này giúp các nữ chủ doanh nghiệp yên tâm sản xuất kinh doanh, xây dựng kế hoạch dài hạn mà không phải lo lắng về những cuộc kiểm tra đột xuất, thiếu căn cứ, gây lãng phí thời gian và nguồn lực.
- Thứ tư, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, hỗ trợ phụ nữ ứng dụng chuyển đổi số. Nghị quyết không chỉ dừng lại ở việc cắt giảm chi phí tuân thủ pháp lý mà còn hướng tới việc minh bạch hóa toàn bộ quy trình, quy định liên quan đến hoạt động đầu tư, kinh doanh. Song song đó, việc thúc đẩy chuyển đổi số trong toàn bộ nền kinh tế, và đặc biệt là trong khu vực doanh nghiệp tư nhân, được coi là một đòn bẩy quan trọng. Đối với doanh nghiệp của phụ nữ, chuyển đổi số mở ra nhiều cơ hội như tiếp cận thị trường rộng lớn hơn thông qua thương mại điện tử, tối ưu hóa quy trình vận hành, nâng cao năng lực quản trị. Tuy nhiên, cũng cần nhận diện những thách thức như trình độ công nghệ, khả năng tiếp cận vốn đầu tư cho chuyển đổi số, hay kỹ năng số của lao động nữ. Do đó, các chương trình hỗ trợ chuyển đổi số cần được thiết kế chuyên biệt, dễ tiếp cận, chú trọng đào tạo và nâng cao nhận thức cho cả nữ chủ doanh nghiệp và người lao động nữ.
- Thứ năm, tăng cường sự hỗ trợ đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), đặc biệt là doanh nghiệp do phụ nữ quản lý. Phần lớn doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ ở Việt Nam hiện nay thuộc nhóm DNNVV[v]. Khu vực này đóng vai trò quan trọng trong tạo việc làm, nhưng cũng thường xuyên đối mặt với nhiều khó khăn về vốn, thị trường, công nghệ và năng lực quản trị. Nghị quyết 68 đã đưa ra những chính sách hỗ trợ đặc thù và rất thiết thực. Đáng chú ý nhất là chủ trương bãi bỏ lệ phí môn bài và miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 3 năm đầu thành lập đối với DNNVV. Đây là sự "trợ vốn" trực tiếp, giúp các nữ doanh nhân, nhất là những người mới khởi nghiệp, giảm bớt áp lực tài chính ban đầu, có thêm nguồn lực để tái đầu tư, mở rộng sản xuất, cải tiến công nghệ hoặc đào tạo nhân lực. Các chính sách hỗ trợ về tài chính, thuế, đầu tư cũng cần được triển khai một cách hiệu quả, đặc biệt ưu tiên cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực khởi nghiệp sáng tạo, công nghệ cao, những lĩnh vực mà phụ nữ đang ngày càng khẳng định được vai trò của mình.
- Thứ sáu, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực nữ, bồi dưỡng nữ doanh nhân. Nghị quyết 68 đặc biệt chú trọng đến việc phát triển các chương trình đào tạo, bồi dưỡng doanh nhân, nhất là đội ngũ giám đốc điều hành, những người thuyền trưởng lèo lái con thuyền doanh nghiệp. Trong bối cảnh đó, việc thiết kế và triển khai các chương trình đào tạo dành riêng hoặc có sự ưu tiên cho nữ doanh nhân là vô cùng cần thiết. Các chương trình này cần cung cấp kiến thức quản trị hiện đại, kỹ năng lãnh đạo, kỹ năng đàm phán, xây dựng chiến lược, quản trị rủi ro, cũng như tạo ra các mạng lưới kết nối, chia sẻ kinh nghiệm giữa các nữ doanh nhân. Đồng thời, việc tăng cường đào tạo nghề, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực nữ nói chung cho khu vực kinh tế tư nhân cũng là yếu tố then chốt để đảm bảo phụ nữ có đủ kỹ năng, trình độ đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường lao động trong bối cảnh hội nhập và cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
- Thứ bảy, thúc đẩy kết nối, hợp tác và bảo vệ quyền lợi hợp pháp. Nghị quyết cũng khuyến khích việc thúc đẩy kết nối giữa các doanh nghiệp lớn với DNNVV, trong đó có các doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ, thông qua các chuỗi cung ứng và hợp tác công-tư. Điều này giúp DNNVV của phụ nữ có cơ hội tiếp cận thị trường, công nghệ và kinh nghiệm quản lý từ các doanh nghiệp lớn. Đặc biệt, việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của doanh nghiệp tư nhân, bao gồm cả doanh nghiệp của phụ nữ, thông qua việc hoàn thiện hệ thống pháp luật, đề cao nguyên tắc suy đoán vô tội và không hồi tố các quy định pháp luật gây bất lợi, sẽ củng cố niềm tin, tạo tâm lý an toàn để các nữ doanh nhân mạnh dạn đầu tư và phát triển lâu dài.
Phát huy vai trò của phụ nữ và Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt nam trong thực hiện Nghị quyết 68
Mặc dù các giải pháp của Nghị quyết 68 mang tính phổ quát, hướng đến tất cả các chủ thể trong khu vực kinh tế tư nhân, không phân biệt giới tính, nhưng những tác động tích cực và cơ hội mà Nghị quyết mang lại cho sự phát triển của nữ doanh nhân và lao động nữ là rất rõ ràng và to lớn. Một môi trường kinh doanh thông thoáng hơn về thủ tục, nhẹ nhàng hơn về chi phí, an toàn hơn về pháp lý và được hỗ trợ cụ thể, thiết thực trong giai đoạn đầu sẽ là "bệ đỡ" vững chắc giúp phụ nữ vượt qua các rào cản, những định kiến giới, để phát huy tối đa năng lực, sự sáng tạo và bản lĩnh của mình trên thương trường.
Để Nghị quyết 68 thực sự đi vào cuộc sống và phát huy hiệu quả, tạo ra những chuyển biến thực chất, cần có sự vào cuộc quyết liệt, đồng bộ của cả hệ thống chính trị, sự đồng hành của cộng đồng doanh nghiệp và sự hưởng ứng của toàn xã hội. Trong phạm vi bài viết, tác giả xin đưa ra một số gợi ý một số giải pháp đối với Hội LHPN Việt Nam để đóng góp và việc thực hiện Nghị quyết 68 như sau:
- Hội cần chủ động, tiên phong trong việc nghiên cứu, quán triệt sâu sắc nội dung, tinh thần của Nghị quyết 68 đến từng cán bộ, hội viên, đặc biệt là các nữ chủ doanh nghiệp, phụ nữ có ý định khởi nghiệp. Việc tuyên truyền cần được thực hiện bằng nhiều hình thức đa dạng, phong phú, dễ hiểu, dễ tiếp cận, giúp chị em nắm bắt đầy đủ các cơ hội chính sách, hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình để có thể tận dụng tối đa các chính sách hỗ trợ.
- Bên cạnh đó, Hội cần xây dựng các chương trình, kế hoạch hành động cụ thể, thiết thực để hỗ trợ phụ nữ phát triển kinh tế theo tinh thần Nghị quyết. Đó có thể là các hoạt động đào tạo, tập huấn nâng cao năng lực quản trị doanh nghiệp, kỹ năng chuyển đổi số, kiến thức pháp luật kinh doanh cho nữ chủ doanh nghiệp; các chương trình hỗ trợ phụ nữ khởi nghiệp, từ việc xây dựng ý tưởng, lập kế hoạch kinh doanh đến tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi, kết nối thị trường. Hội cũng cần phát huy vai trò là cầu nối, giới thiệu các nữ doanh nhân, các mô hình kinh tế do phụ nữ làm chủ tham gia vào các chương trình xúc tiến thương mại, các diễn đàn doanh nghiệp, các chuỗi cung ứng giá trị.
- Một nhiệm vụ quan trọng khác của Hội là chủ động tham gia vào quá trình giám sát việc thực thi Nghị quyết, đảm bảo các chính sách được triển khai một cách công bằng, minh bạch và hiệu quả, thực sự đến được với đối tượng thụ hưởng là phụ nữ. Hội cần tiếp tục lắng nghe, tập hợp tâm tư, nguyện vọng, những khó khăn, vướng mắc của phụ nữ trong quá trình sản xuất kinh doanh để phản ánh kịp thời tới các cơ quan Đảng, Nhà nước, các bộ, ngành chức năng, từ đó góp ý xây dựng, hoàn thiện chính sách, pháp luật, tạo môi trường ngày càng thuận lợi hơn nữa cho phụ nữ làm kinh tế.
Nghị quyết 68-NQ/TW không chỉ là một văn kiện chính trị mà còn là một chương trình hành động cụ thể, thể hiện tầm nhìn chiến lược và quyết tâm chính trị to lớn của Đảng ta trong việc phát triển kinh tế tư nhân, đưa khu vực này thực sự trở thành một động lực quan trọng của nền kinh tế. Sự thành công của Nghị quyết sẽ phụ thuộc vào nỗ lực của toàn Đảng, toàn dân, toàn quân, trong đó, sự tham gia chủ động, tích cực và sáng tạo của các tầng lớp phụ nữ đóng vai trò không thể thiếu. Với những cơ chế, chính sách thuận lợi mà Nghị quyết 68 mang lại, cùng với sự hỗ trợ, đồng hành của Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam, tin tưởng rằng đội ngũ nữ doanh nhân sẽ ngày càng lớn mạnh, lực lượng lao động nữ sẽ ngày càng phát huy vai trò, đóng góp xứng đáng vào việc thực hiện thắng lợi các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, vì một Việt Nam hùng cường và thịnh vượng./.
[i] https://lyluanchinhtri.vn/phat-trien-kinh-te-tu-nhan-don-bay-cho-mot-viet-nam-thinh-vuong-6752.html
[ii] Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 4/5/2025 của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân.
[iii] https://tapchicongthuong.vn/mot-so-dong-co-thuc-day-va-rao-can-han-che-qua-trinh-khoi-su-kinh-doanh-cua-phu-nu-viet-nam-69734.htm
[iv] Tiết 2.1 tiểu mục 2 Mục II Nghị quyết 68-NQ/TW năm 2025
[v] https://kinhtevadubao.vn/thuc-day-su-phat-trien-cua-doanh-nghiep-do-phu-nu-lam-chu-o-viet-nam-28096.html