Bảng tổng hợp bầu cử đại biểu Quốc hội khóa XIII trong cả nước
Bảng tổng hợpbầu cử đại biểu Quốc hội khóa XIIItrong cả nước | ||||
Tỉnh/Thành phố | Số đơn vị bầu cử | Số đại biểu | Số người ứng cử | |
Số gười | Trong đó, số nữ | |||
1- Thành phố Hà Nội | 10 | 30 | 50 | 15 |
2 -Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 30 | 51 | 13 |
3 - Thành phố Hải Phòng | 3 | 9 | 15 | 3 |
4 - Thành phố Đà Nẵng | 2 | 6 | 10 | 2 |
5 - Thành phố Cần Thơ | 3 | 7 | 11 | 2 |
6 - Tỉnh An Giang | 4 | 10 | 17 | 5 |
7 - Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 6 | 10 | 5 |
8 - Tỉnh Bắc Giang: | 3 | 8 | 13 | 4 |
9 - Tỉnh Bắc Kạn | 2 | 6 | 10 | 3 |
10 - Tỉnh Bạc Liêu | 2 | 6 | 10 | 2 |
11 - Tỉnh Bắc Ninh | 2 | 6 | 10 | 3 |
12 - Tỉnh Bến Tre | 3 | 7 | 11 | 3 |
13 - Tỉnh Bình Dương | 3 | 8 | 13 | 2 |
14 - Tỉnh Bình Định | 3 | 8 | 14 | 2 |
15 - Tỉnh Bình Phước | 2 | 6 | 10 | 4 |
16 - Tỉnh Bình Thuận | 3 | 7 | 11 | 4 |
17 - Tỉnh Cà Mau | 3 | 7 | 11 | 3 |
18 - Tỉnh Cao Bằng | 2 | 6 | 10 | 5 |
19 - Tỉnh Đắk Lắk | 3 | 9 | 15 | 3 |
20 - Tỉnh Đắk Nông | 2 | 6 | 11 | 4 |
21 - Tỉnh Điện Biên | 2 | 6 | 10 | 4 |
22 - Tỉnh Đồng Nai | 4 | 11 | 19 | 6 |
23 - Tỉnh Đồng Tháp | 3 | 8 | 13 | 3 |
24 - Tỉnh Gia Lai | 3 | 7 | 13 | 2 |
25 - Tỉnh Hà Giang | 2 | 6 | 10 | 4 |
26 - Tỉnh Hà Nam | 2 | 6 | 10 | 4 |
27 - Tỉnh Hà Tĩnh | 3 | 7 | 13 | 6 |
28 - Tỉnh Hải Dương | 3 | 9 | 13 | 4 |
29 - Tỉnh Hậu Giang | 2 | 6 | 10 | 3 |
30 - Tỉnh Hòa Bình | 2 | 6 | 10 | 3 |
31 - Tỉnh Hưng Yên | 3 | 7 | 11 | 4 |
32 - Tỉnh Khánh Hòa | 3 | 7 | 11 | 2 |
33 - Tỉnh Kiên Giang | 3 | 9 | 15 | 6 |
34 - Tỉnh Kon Tum | 2 | 6 | 10 | 5 |
35- Tỉnh Lai Châu | 2 | 6 | 10 | 3 |
36 - Tỉnh Lạng Sơn | 2 | 6 | 10 | 2 |
37 - Tỉnh Lào Cai | 2 | 6 | 9 | 3 |
38 - Tỉnh Lâm Đồng | 3 | 7 | 11 | 6 |
39 - Tỉnh Long An | 3 | 8 | 13 | 5 |
40 - Tỉnh Nam Định | 3 | 9 | 15 | 6 |
41 - Tỉnh Nghệ An | 5 | 13 | 21 | 6 |
42 - Tỉnh Ninh Bình | 2 | 6 | 10 | 5 |
43 - Tỉnh Ninh Thuận | 2 | 6 | 10 | 3 |
44 - Tỉnh Phú Thọ | 3 | 7 | 11 | 4 |
45 - Tỉnh Phú Yên | 2 | 6 | 10 | 3 |
46 - Tỉnh Quảng Bình | 2 | 6 | 10 | 4 |
47 - Tỉnh Quảng Nam | 3 | 8 | 13 | 4 |
48 - Tỉnh Quảng Ngãi | 3 | 7 | 11 | 3 |
49 - Tỉnh Quảng Ninh | 3 | 7 | 11 | 2 |
50 - Tỉnh Quảng Trị | 2 | 6 | 10 | 1 |
51 - Tỉnh Sóc Trăng | 3 | 7 | 13 | 7 |
52 - Tỉnh Sơn La | 3 | 7 | 11 | 2 |
53 - Tỉnh Tây Ninh | 2 | 6 | 10 | 2 |
54 - Tỉnh Thái Bình | 3 | 9 | 15 | 5 |
55 - Tỉnh Thái Nguyên | 3 | 7 | 11 | 2 |
56 - Tỉnh Thanh Hoá | 6 | 16 | 26 | 9 |
57 - Tỉnh Thừa Thiên - Huế | 3 | 7 | 13 | 3 |
58 - Tỉnh Tiền Giang | 3 | 8 | 13 | 3 |
59 - Tỉnh Trà Vinh | 2 | 6 | 10 | 4 |
60 - Tỉnh Tuyên Quang | 3 | 6 | 9 | 4 |
61 - Tỉnh Vĩnh Long | 2 | 6 | 10 | 5 |
62 - Tỉnh Vĩnh Phúc | 2 | 6 | 10 | 3 |
63 - Tỉnh Yên Bái | 2 | 6 | 10 | 6 |
Cộng | 183 | 500 | 827 | 258 |
Tư liệu liên quan: * Danh sách người ứng cử đại biểu Quốc hội khóa XIII trong cả nước. |