THÔNG KÊ SỐ LƯỢNG NỮ ĐẠI BIỂU QUỐC HỘI KHOÁ XII

22/07/2007
Xếp theo tỷ lệ nữ trúng cử từ cao đến thấp của đơn vị bầu cử (tỉnh/thành phố)

THÔNG KÊ SỐ LƯỢNG NỮ ĐẠI BIỂU QUỐC HỘI KHOÁ XII

Xếp theo tỷ lệ cao đến thấp của đơn vị bầu cử (tỉnh/thành phố)

 

tt

Tên tỉnh/thành

Tổng số

(người)

Nữ

(người)

Tỷ lệ nữ chiếm trong TS

(%)

1. 

Trà Vinh

6

3

50.00

2. 

TP Hà Nội

21

9

42.86

3. 

An Giang

10

4

40.00

4. 

Tây Ninh

5

2

40.00

5. 

Bình Định

8

3

37.50

6. 

Bắc Kạn

6

2

33.33

7. 

Bạc Liêu

6

2

33.33

8. 

Bắc Ninh

6

2

33.33

9. 

Bến Tre

6

2

33.33

10. 

Cao Bằng

6

2

33.33

11. 

Đắc Lắc

9

3

33.33

12. 

Đắc Nông

6

2

33.33

13. 

Điện Biên

6

2

33.33

14. 

Hà Giang

6

2

33.33

15. 

Nam

6

2

33.33

16. 

Hà Tây

12

4

33.33

17. 

Hải Dương

9

3

33.33

18. 

Kon Tum

6

2

33.33

19. 

Lai Châu

6

2

33.33

20. 

Lạng Sơn

6

2

33.33

21. 

Lào Cai

6

2

33.33

22. 

Ninh Bình

6

2

33.33

23. 

Ninh Thuận

6

2

33.33

24. 

Tuyên Quang

6

2

33.33

25. 

Yên Bái

6

2

33.33

26. 

TP Đà Nẵng

6

2

33.33

27. 

Đồng Nai

10

3

30.00

28. 

Gia Lai

7

2

28.57

29. 

Hà Tĩnh

7

2

28.57

30. 

Hưng Yên

7

2

28.57

31. 

Khánh Hoà

7

2

28.57

32. 

Phú Thọ

7

2

28.57

33. 

Quảng Ngãi

7

2

28.57

34. 

Quảng Ninh

7

2

28.57

35. 

Vĩnh Phúc

7

2

28.57

36. 

Bắc Giang

8

2

25.00

37. 

Đồng Tháp

8

2

25.00

38. 

Kiên Giang

8

2

25.00

39. 

Long An

8

2

25.00

40. 

Nam Định

9

2

22.22

41. 

Tiền Giang

9

2

22.22

42. 

TP HCM

23

5

21.74

43. 

Hoà Bình

5

1

20.00

44. 

Nghệ An

15

3

20.00

45. 

Thanh Hoa

17

3

17.65

46. 

Bình Dương

6

1

16.67

47. 

Bình Phước

6

1

16.67

48. 

Hậu Giang

6

1

16.67

49. 

Lâm Đồng

6

1

16.67

50. 

Phú Yên

6

1

16.67

51. 

Quảng Bình

6

1

16.67

52. 

Quảng Trị

6

1

16.67

53. 

Sơn La

6

1

16.67

54. 

Vĩnh Long

6

1

16.67

55. 

Cà Mau

7

1

14.29

56. 

Sóc Trăng

7

1

14.29

57. 

Thái Nguyên

7

1

14.29

58. 

Thừa Thiên Huế

7

1

14.29

59. 

TP Cần Thơ

7

1

14.29

60. 

Quảng Nam

8

1

12.50

61. 

Thái Bình

9

1

11.11

62. 

TP Hải Phòng

10

1

10.00

63. 

BRVT

6

0

0.00

64. 

Bình Thuận

7

0

0.00

 

Cộng

493

127

25.76


Trung tâm Thông tin tổng hợp.

TÂM ĐIỂM

CÁC ĐỀ ÁN

Video